Có 2 kết quả:
圣母教堂 shèng mǔ jiào táng ㄕㄥˋ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄤˊ • 聖母教堂 shèng mǔ jiào táng ㄕㄥˋ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄤˊ
shèng mǔ jiào táng ㄕㄥˋ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Church of Our Lady
(2) Frauenkirche
(2) Frauenkirche
Bình luận 0
shèng mǔ jiào táng ㄕㄥˋ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄠˋ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Church of Our Lady
(2) Frauenkirche
(2) Frauenkirche
Bình luận 0